Có 1 kết quả:
郎君 láng jūn ㄌㄤˊ ㄐㄩㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) my husband and master (archaic)
(2) playboy of rich family
(3) pimp
(2) playboy of rich family
(3) pimp
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0